Kích thước và trọng lượng |
|
Focus 1.5L Ecoboot Sport + 6PS AT 5 cửa |
Kích thước (dài x rộng x cao) |
4358 x 1823 x 1484 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2648 |
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) |
1559/1544 |
Kiểu động cơ |
Duratec 2.0L Ti-VCT GDI |
Dung tích xy lanh (cc.) |
1999 |
Công suất tối đa (Hp / rpm) |
168 / 4450 |
Mô-men xoắn cực đại( Nm/vòng/phút) |
202/4450 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun trực tiếp |
Dung tích bồn nhiên liệu (L.) |
55 |
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Hệ thống lái |
Trợ lực lái điện |
Hệ thống giảm sóc |
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa |
Hệ thống giảm sóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson |
Hệ thống giảm sóc sau |
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước sau |
Đĩa |
Bánh xe |
17 “hợp kim |
Kích thước lốp |
215/50 R17 |
Các trang thiết bị an toàn |
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa |
Túi khí đôi phía trước |
Có |
Túi khí bên hông cho hành khách trước |
Có |
Rèm túi khí bảo vệ dọc thân xe |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dôc |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Có |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe trước và sau |
Có |
Hệ thống hỗ trợ tự động đỗ xe |
Có |
Hệ thống hỗ trợ tự động dừng xe khi gặp chướng ngại vật |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Không |
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở |
Có |
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn |
Có |
Dây an toàn cho ghế trước |
Có |
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Trang thiết bị ngoại thất |
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa |
Cụm đèn pha HID với dải đèn LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu và rửa đèn |
Đèn LED |
Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Có |
Giảm xóc sau kiểu thể thao |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Sấy và gập tự động |
Cánh lướt gió phía sau |
Có |
Ốp sườn kiểu thể thao |
Có |
Trang thiết bị nội thất |
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa |
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động 2 vùng khí hậu |
Ghế lái |
Điều chỉnh tay 4 hướng |
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Có |
Đèn chiếu sáng trong xe |
Có |
Đèn trần phía trước |
Với đèn xem bản đồ cá nhân |
Bảng báo chế độ tiết kiệm nhiên liệu, quảng đường, độ sáng và nhiệt độ bên ngoài |
Có |
Âm thanh |
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa |
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM |
Sony |
Kết nối USB |
Thêm cổng AUX |
Màn hình hiển thị đa năng |
Màn hình TFT 4.2″ |
Hệ thống loa |
9 |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft |
Có |
Hệ thống điện |
|
Focus 2.0L Sport + 6PS AT 5 cửa |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa điện thông mình |
Nút bấm khởi động điện |
Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng |
Có |
Khóa trung tâm |
Có |
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn |
Ghế lái và ghế hành khách, trước sau |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Đèn pha tự động bật khi trời tối |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Nguồn điện hỗ trợ (12V) |
Có |