|
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
|
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X2
|
RANGER XLS 2.2L 4X2 AT
|
ĐỘNG CƠ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
|
Loại cabin
|
Cabin kép
|
Động cơ
|
Turbo diesel 2.0L i5 TDCi
|
Turbo Diesel 2.0 I4 TDCi |
Turbo diesel 2.2L i4 TDCi
|
Trục cam kép có làm mát khí nạp
|
Dung tích xi lanh
|
1996
|
2198
|
2198
|
Đường kính x hành trình
|
89,9 x 100,76
|
86 x 94,6
|
86 x 94,6
|
Công suất cực đại(PS/ vòng/phút)
|
200 (147 KW)/3000
|
160(118KW)/ 3700
|
150(110KW)/ 3700
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/
|
470/1750-2500
|
385/ 1500-2000
|
375/ 1500-2500
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO 4
|
EURO 4
|
EURO 4
|
Hệ thống truyền động
|
Hai cầu chủ động/ 4x4
|
Một cầu chủ động 4x2
|
Một cầu chủ động 4x2
|
Gài câu điện
|
Có
|
Không
|
Không
|
Khóa vi sai cầu sau
|
Có
|
Không
|
Không
|
Hộp số
|
Số tự động 6 cấp
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
|
Trợ lực lái
|
Trợ lực lái điện/ EPAS
|
Trợ lực lái thủy lực HPAS
|
Khả năng lội nước(mm)
|
800
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
|
Dài x rộng x cao(mm)
|
5362x1860x1848
|
5362x1860x1815
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3220
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
6350
|
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg)
|
3200
|
Trọng lượn không tải xe tiêu chuẩn (kg)
|
2215
|
2067
|
1948
|
Khối lượng hàng chuyên chở (kg)
|
660
|
808
|
927
|
Kích thước thùng hàng hữu ích (dài x rộng x cao)
|
1450x1560/ 1150x530
|
1500x1560/ 1150x510
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
80Lít
|
HỆ THỐNG TREO
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
|
Hệ thống treo sau
|
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Cỡ lốp
|
265/60R18
|
255/70R16
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc 18"
|
Vành hợp kim nhôm đúc 16”
|
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN
|
Túi khí phía trước
|
2 túi khí phía trước
|
Túi khí bên
|
Có
|
Không
|
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe
|
Có
|
Không
|
Camera lùi
|
Có
|
Không
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Cảm biến trước sau
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
|
Không
|
Hệ thống chống bó cứng phanh &phân phối lực phanh điện tử
|
Có/ With
|
Hệ thống cân bằng điện tử(EPS)
|
Có
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát chống lật xe
|
Có
|
Không
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng
|
Có
|
Không
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có/ With
|
Không
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
|
Có
|
Không
|
Hệ thống kiểm soát hành trình
|
Kiểm soát tự động/ adaptive cruise control
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường
|
Có
|
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh hình ảnh trên kính lái
|
Có với tự động phanh
|
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
|
Có
|
Không
|
Hệ thống chống trộm
|
Báo chống trộm bằngcảm biến chuyển động
|
Không
|
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT
|
Cụm đèn pha phía trước
|
Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
|
Halogen
|
Đèn chạy ban ngày
|
Có
|
Không
|
Gạt mưa tự động
|
Có
|
Không
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
|
Sơn đen bóng
|
Crôm
|
Màu đen
|
Gương chiếu hậu
|
Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện
|
Có điều chỉnh điện
|
Gương chiếu hậu mạ crôm
|
Sơn đen bóng
|
Crôm
|
Cùng màu thân xe
|
Bộ trang bị thể thao Wildtrak
|
Giá nóc, thanh sport bar, lót thùng
|
Không
|
TRANG THIẾT BỊ TRONG XE
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Điều chỉnh tay
|
Vật liệu ghế
|
Da pha nỉ cao cấp Wildtrak
|
Nỉ
|
Tay lái
|
Bọc da
|
Thường
|
Ghế lái trước
|
Chỉnh điện 8 hướng
|
Chỉnh tay 6 hướng
|
Ghế sau
|
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Gương chiếu hậu trong
|
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm
|
Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có(1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
|
Khóa cửa điều khiển từ xa
|
Có/ with
|
Hệ thống âm thanh
|
AM/FM, CD 1 đĩa, mp3, Ipod & USB, AUX, bluetooth, 6 loa
|
Công nghệ giải trí SYNC™
|
Điều khiển giọng nói SYNC™3
|
Điều khiển giọng nói SYNC™
|
Kết hợp màn hình TFT cảm ứng 8”, SD port
|
Kết hợp màn hình LED chữ xanh
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Hai màn hình TFT 4.2” hiển thị đa thông tin
|
màn hình LED chữ xanh
|
Điều khiển âm thanh bên tay lái
|
Có
|
Ổ nguồn 230V
|
Có
|
Không
|